Phần 1: Giới thiệu về vùng đất miền Tây Nam Bộ

Vùng Tây Nam Bộ, hay còn gọi là Đồng bằng sông Cửu Long, là một trong những khu vực trọng điểm sản xuất nông nghiệp của Việt Nam. Nơi đây sở hữu điều kiện tự nhiên lý tưởng để phát triển nhiều loại cây ăn quả, đặc biệt là cây sầu riêng. Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ sầu riêng ngày càng tăng ở cả trong và ngoài nước, kỹ thuật trồng sầu riêng ở miền Tây đã và đang được đầu tư nghiên cứu và áp dụng rộng rãi nhằm gia tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế.

1.1 Đặc điểm khí hậu

Khí hậu miền Tây Nam Bộ thuộc kiểu khí hậu nhiệt đới gió mùa, ôn hòa và ổn định quanh năm. Nhiệt độ trung bình vào khoảng 28°C, với sự phân bố rõ rệt hai mùa:

  • Mùa mưa: Từ tháng 5 đến tháng 11, lượng mưa dồi dào, thuận lợi cho việc trồng và phát triển cây trồng.
  • Mùa khô: Từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau, ít mưa nhưng không quá khắc nghiệt.

Đặc biệt, khu vực này ít bị ảnh hưởng bởi bão lớn, điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho cây ăn quả lâu năm như sầu riêng. Với nền nhiệt và độ ẩm ổn định, miền Tây trở thành vùng sinh trưởng lý tưởng cho cây sầu riêng phát triển mạnh mẽ.

1.2 Đặc điểm thổ nhưỡng

Thổ nhưỡng tại miền Tây rất đa dạng nhưng chủ yếu là đất phù sa do hệ thống sông Cửu Long bồi đắp. Đây là loại đất có độ phì cao, tơi xốp, giàu khoáng chất, phù hợp cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây ăn quả.

Một số nhóm đất chính:

  • Đất phù sa sông: Chiếm khoảng 1,2 triệu ha, tập trung tại vùng trung tâm. Có hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu Mg và Ca.
  • Đất phèn và đất mặn: Phân bố ở vùng ven biển, cần cải tạo nhưng vẫn có thể trồng được sầu riêng nếu xử lý tốt hệ thống thoát nước và bón vôi hợp lý.

Độ bão hòa base (BS) > 50% ở nhiều vùng cho thấy tiềm năng lớn trong canh tác cây lâu năm. Sự phát triển của các mô hình nông nghiệp công nghệ cao tại miền Tây càng thúc đẩy tiềm năng khai thác hiệu quả vùng đất này cho cây sầu riêng.

1.3 Miền Tây – thủ phủ sầu riêng của Việt Nam

Không chỉ có lợi thế về khí hậu và đất đai, người dân miền Tây còn có kinh nghiệm lâu đời trong việc canh tác cây ăn quả. Trong những năm gần đây, với sự hỗ trợ từ các cơ quan nghiên cứu, khuyến nông và thị trường xuất khẩu ngày càng mở rộng, miền Tây đang dần trở thành “thủ phủ sầu riêng” của Việt Nam.

Sự đa dạng về giống sầu riêng tại đây cũng là một lợi thế. Các giống như Ri6, Monthong, Musang King, Chuồng Bò, Cái Mơn… được canh tác rộng rãi. Mỗi giống có đặc điểm riêng về hình dạng, hương vị, phù hợp với thị hiếu đa dạng của người tiêu dùng trong nước và quốc tế.

Với tiềm năng tự nhiên và sự nỗ lực không ngừng trong cải tiến kỹ thuật, miền Tây Nam Bộ không chỉ cung ứng sầu riêng cho thị trường nội địa mà còn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu của loại trái cây đặc sản này.

Phần 2: Làm giống, chọn giống và thời vụ trồng sầu riêng ở miền Tây

2.1 Thời vụ trồng sầu riêng

Tại miền Tây Nam Bộ, nhờ khí hậu ổn định và lượng mưa phân bố đều trong mùa mưa, thời điểm thích hợp nhất để trồng sầu riêng là từ tháng 6 đến tháng 8 dương lịch – tức giai đoạn đầu mùa mưa.

Lý do chọn thời điểm này là vì:

  • Đất có độ ẩm cao, giúp cây dễ bám rễ và phục hồi sau khi trồng.
  • Giảm công tưới nước và chi phí chăm sóc ban đầu.

Tuy nhiên, bà con cần lưu ý không trồng cây khi mưa lớn liên tục kéo dài vì có thể gây thối rễ. Đối với những vùng dễ ngập úng hoặc mưa bão thất thường, nên chủ động điều chỉnh thời gian trồng hoặc áp dụng biện pháp thoát nước hiệu quả.

2.2 Chọn giống sầu riêng phù hợp

Việc lựa chọn giống đóng vai trò quyết định đến năng suất và chất lượng vườn sầu riêng. Một số giống phổ biến và phù hợp với điều kiện miền Tây bao gồm:

  • Sầu riêng Ri6:
    • Nguồn gốc: Việt Nam
    • Trái bầu dục, vỏ mỏng vàng xanh, cơm vàng, vị béo vừa, tỷ lệ hạt lép cao (khoảng 40%)
    • Phù hợp thị hiếu nội địa, thời gian thu hoạch sau 3 năm
  • Sầu riêng Monthong:
    • Nguồn gốc: Thái Lan
    • Cơm vàng nhạt, vị ngọt, hương nhẹ, trái to, đẹp mã
    • Thích hợp xuất khẩu, phù hợp vùng đất phù sa ven sông
  • Sầu riêng Musang King:
    • Nguồn gốc: Malaysia
    • Cơm vàng nghệ, vị béo đậm, hậu đắng nhẹ, hạt lép
    • Giá trị kinh tế cao, thường phục vụ thị trường cao cấp

Ngoài ra còn có các giống địa phương như Chuồng Bò, Cái Mơn… cũng đang được nhân rộng do khả năng thích nghi tốt và có nhóm người tiêu dùng riêng.

2.3 Kỹ thuật làm giống sầu riêng

Để đảm bảo cây con khỏe mạnh, đồng đều và đúng đặc tính giống, việc sản xuất giống cần tuân thủ quy trình kỹ thuật như sau:

Bước 1: Trồng gốc ghép

  • Sử dụng gốc cây khỏe trồng trên đất phù sa giàu dinh dưỡng
  • Ưu tiên vùng đất thịt hoặc đất sét vàng, giữ ẩm tốt

Bước 2: Cắt ngọn

  • Khi cây gốc đạt kích thước ổn định, tiến hành cắt bỏ phần ngọn, chỉ giữ phần thân gốc và hệ rễ

Bước 3: Tạo bầu gốc

  • Đào bầu đất có kích thước tương xứng với hệ rễ, trọng lượng từ 5–6kg
  • Bọc bầu bằng lá chuối, lá dừa hoặc bao nilon đen để che ánh sáng
Bọc đất vào bầu để hạn chế ánh sáng tiếp xúc với rễ
Bọc đất vào bầu để hạn chế ánh sáng tiếp xúc với rễ

Bước 4: Ghép giống

  • Ghép mắt hoặc ghép cành của giống cần nhân (Ri6, Monthong…) lên gốc ghép khỏe mạnh
  • Chăm sóc kỹ cho đến khi mối ghép liền và cây phát triển ổn định
  • Bà con có thể tham khảo các bước ghép mắt cho Sầu riêng miền Tây
Bước 1: Rạch vỏ trên thân gốc ghép
Bước 1: Rạch vỏ trên thân gốc ghép
Hình dáng mắt ghép sau khi rạch
Hình dáng mắt ghép sau khi rạch
Bước 2: Lấy chồi tiến hành ghép mắt
Bước 2: Lấy chồi tiến hành ghép mắt

 

bước 3: Dùng dây nilon buộc cố định mắt ghép
bước 3: Dùng dây nilon buộc cố định mắt ghép
Bước 4: Dùng túi nilon bọc mắt ghép để hạn chế nhiễm khuẩn
Bước 4: Dùng túi nilon bọc mắt ghép để hạn chế nhiễm khuẩn

Ngoài ra, bà con có thể lựa chọn mua cây giống đã được ghép hoàn chỉnh tại các trung tâm giống uy tín. Yêu cầu giống phải đúng chủng loại, không nhiễm bệnh và có nguồn gốc rõ ràng.

Phần 3: Quy trình trồng, chăm sóc, bón phân, tưới tiêu, phòng trừ sâu bệnh và cắt tỉa

3.1 Quy trình trồng sầu riêng

3.1.1 Chuẩn bị đất và hố trồng

Việc chuẩn bị đất trồng là bước khởi đầu quan trọng trong kỹ thuật trồng sầu riêng ở miền Tây. Đối với đất phù sa hoặc đất thịt nhẹ, cần đảm bảo đất được cày xới tơi xốp, xử lý cỏ dại và thoát nước tốt. Vùng đất thấp hoặc có nguy cơ ngập úng nên lên liếp cao, kết hợp hệ thống mương thoát nước.

Hố trồng được đào theo kích thước tối thiểu 60 x 60 x 60 cm (trong đất tốt), có thể tăng lên 70 cm nếu đất nghèo dinh dưỡng. Sau khi đào hố, cần phơi ải ít nhất 1 tháng để diệt mầm bệnh và sâu hại. Mỗi hố bón lót 0,5–1 kg vôi bột để xử lý nấm bệnh trong đất.

Sau đó, bà con trộn đều hỗn hợp đất mặt với 30–40 kg phân chuồng hoai mục, 200–300g NPK 15:15:15, có thể thêm 1–2 kg tro trấu, phân lân và một ít chế phẩm sinh học Trichoderma để tăng khả năng kháng bệnh.

3.1.2 Trồng cây con vào hố

  • Đặt bầu cây vào giữa hố, lấp đất vừa ngang mặt bầu, tránh lấp sâu dễ gây úng cổ rễ.
  • Nén nhẹ quanh gốc để cố định cây, sau đó cắm cọc để tránh gió làm lay gốc.
  • Dùng rơm rạ, cỏ khô hoặc bạt trải diệt cỏ tủ gốc để giữ ẩm.
  • Che nắng bằng lưới đen (50%) trong 1–2 tháng đầu nếu nắng gắt.
  • Tưới nước ngay sau khi trồng, mỗi ngày 1–2 lần trong tuần đầu tiên.

3.2 Kỹ thuật chăm sóc cây sầu riêng

3.2.1 Giai đoạn cây con (1–3 năm tuổi)

Trong giai đoạn kiến thiết cơ bản, mục tiêu là giúp cây phát triển tán đều, bộ rễ khỏe và cành khung vững.

  • Tưới nước: Duy trì độ ẩm đất ở mức 65–80%. Tưới 1–2 lần/ngày vào mùa khô, điều chỉnh tùy theo thời tiết.
  • Tủ gốc: Sử dụng bạt diệt cỏ hoặc vật liệu hữu cơ (cỏ khô, rơm) giúp hạn chế bốc hơi nước, giảm công làm cỏ.
  • Bón phân:
    • Mỗi năm bổ sung 4–5 kg phân hữu cơ vi sinh/cây.
    • Bón NPK (20:10:10 hoặc 16:16:8) chia làm 6 lần/năm, mỗi lần cách nhau 2 tháng, lượng 500–600g/cây.
  • Phòng trừ cỏ dại: Làm sạch cỏ định kỳ, tránh để cỏ mọc gần gốc làm nơi trú ẩn sâu bệnh.

3.2.2 Giai đoạn cây trưởng thành và cho trái

  • Sau thu hoạch: Cắt tỉa cành, bón 20–30kg phân chuồng + 1.5–2kg NPK 16:16:8
  • Trước ra hoa 30–40 ngày: Dùng phân NPK 10:50:17 (hàm lượng lân cao) với liều 2–3kg/cây giúp phân hóa mầm hoa.
  • Khi trái bằng trái chôm chôm: Bón NPK 15:15:15 hoặc 16:16:16 (1.5–2kg/cây) và bổ sung trung vi lượng như Bo, Zn.
  • Trước thu hoạch 1 tháng: Bón 2–3kg NPK 12:12:18 + 1–1.5kg K2SO4 để tăng chất lượng và mùi vị trái.

Lưu ý: Không dùng phân chứa Clo vì ảnh hưởng đến chất lượng cơm trái và mùi vị sầu riêng.

3.3 Tưới tiêu nước hợp lý

  • Giai đoạn cây con: Cần giữ đất đủ ẩm để bộ rễ phát triển. Không để cây ngập úng.
  • Giai đoạn ra hoa: Tạm ngưng tưới khi bắt đầu xử lý mầm hoa đến khi mắt cua hình thành hoàn chỉnh (2–3 cm).
  • Giai đoạn nuôi trái: Tưới lại bình thường, tăng dần lượng nước giúp trái phát triển tốt.
  • Trước thu hoạch: Ngưng tưới 20 ngày để hạn chế ra chồi non, làm cơm chắc và giảm hiện tượng sượng trái.

3.4 Cắt tỉa và tạo tán

  • Cắt cành vượt tán: Loại bỏ cành mọc đứng, có xu hướng cạnh tranh thân chính, thường không mang trái.
  • Tạo tán: Duy trì dạng cây 1 thân chính, cành cấp 1 mọc ngang, đều các hướng giúp ánh sáng và không khí lưu thông tốt.
  • Tỉa cành nhỏ, sâu bệnh: Giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi cành khỏe và trái.

Lợi ích:

  • Tăng độ thông thoáng, giảm sâu bệnh.
  • Tăng khả năng đậu trái, tăng năng suất và chất lượng trái loại 1.
  • Giảm gãy cành khi có mưa bão.

3.5 Tỉa hoa và tỉa quả

  • Tỉa hoa:
    • Hoa ra 2–3 đợt/năm, tùy mục đích thu hoạch mà giữ lại đợt phù hợp.
    • Nếu muốn tập trung thu hoạch, giữ đợt 2, bỏ đợt 1 và 3.
    • Nếu muốn rải vụ, có thể giữ đợt 1 và 3, bỏ đợt 2.
  • Tỉa quả:
    • Lần 1 (tuần 3–5 sau nở): Bỏ quả nhỏ, sâu bệnh, để 1–2 quả/chùm.
    • Lần 2 (tuần 8): Bỏ quả kém phát triển, méo mó.
    • Lần 3 (tuần 10): Loại bỏ quả không đạt hình dạng chuẩn giống, giúp dinh dưỡng tập trung.

3.6 Phòng trừ sâu bệnh

Sâu hại phổ biến:

  • Rầy phấn: Hút nhựa lá non, gây vàng và rụng lá. Phun Fenobucarb, Cypermethrin.
  • Rệp sáp: Gây bồ hóng đen trên trái. Phun Methidathion, Acephate; bao trái sau đậu quả.
  • Sâu đục trái (Conogethes): Đẻ trứng, sâu non đục trái gây rụng. Bao trái, phun Diazinon.

Bệnh hại chính:

  • Thối gốc chảy nhựa: Nấm Phytophthora gây thối phần cổ rễ, chảy nhựa nâu. Xử lý bằng Fosetyl-Al, Metalaxyl.
  • Thán thư: Gây đốm nâu ở mép lá, xuất hiện sau thu hoạch. Phun Carbendazim, Propineb.
  • Đốm rong: Vết đốm màu gạch tôm trên lá, gây nứt cành. Phun Zineb, Benomyl.

Biện pháp tổng hợp:

  • Trồng cây theo khoảng cách hợp lý.
  • Vệ sinh vườn thường xuyên.
  • Sử dụng giống sạch bệnh.
  • Thoát nước tốt mùa mưa, tưới tiết kiệm mùa khô.

Kết Luận

Kỹ thuật trồng sầu riêng ở miền Tây không chỉ là sự kết hợp giữa yếu tố tự nhiên thuận lợi mà còn đòi hỏi người nông dân áp dụng đúng quy trình kỹ thuật từ khâu chọn giống, trồng cây, chăm sóc, bón phân đến phòng trừ sâu bệnh. Với nền đất phù sa màu mỡ, khí hậu ôn hòa, cùng với kinh nghiệm canh tác lâu đời, miền Tây Nam Bộ đang là trung tâm sản xuất sầu riêng lớn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất cả nước.

Tuy nhiên, để cây sầu riêng thực sự phát huy hết tiềm năng, bà con cần không ngừng cập nhật kiến thức kỹ thuật mới, ứng dụng khoa học công nghệ và chủ động trong việc quản lý rủi ro nông nghiệp như thời tiết cực đoan, dịch bệnh. Việc sản xuất theo hướng an toàn, bền vững và đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sẽ là chìa khóa giúp nâng cao giá trị và vị thế của sầu riêng miền Tây trên thị trường quốc tế.

Bài viết này là tài liệu tham khảo giúp bà con có thêm cơ sở để đầu tư đúng hướng, từ đó góp phần đưa trái sầu riêng Việt Nam vươn xa hơn nữa trên bản đồ nông sản thế giới.

Tài liệu tham khảo

Sổ tay hướng dẫn canh tác cây sầu riêng –  Trung tâm khuyến nông Tỉnh BRVT

Vùng Tây Nam Bộ – Trần Ngọc Thái – ĐH Khoa học xã hội và Nhân Văn, ĐHQG TPHCM